KHỦNG HOẢNG NAM GIỚI ÂM THẦM GIẾT CHẾT NGƯỜI ĐÀN ÔNG NHƯ THẾ NÀO?
- Long Hoàng VTVTIMES
- 6 thg 9
- 10 phút đọc
Điều gì diễn ra khi một ai đó bảo bạn "Đàn ông lên!" (Man up). Nó có đồng nghĩa với việc bạn phải trở nên cứng rắn hơn (tougher), gia trưởng hơn (dominant) hay phải mang một khuôn mặt mạnh mẽ (brave face). Điều này tiếp tục trở thành một áp lực vô hình cho cánh mày râu khi phải sống theo mẫu hình đàn ông lý tưởng trong các ngành công nghiệp và mạng xã hội xây dựng. Những đề xuất mới từ các nhà tâm lý và hội đồng đã khuyến khích đàn ông thể hiện sự yếu đuối của mình và sẵn sàng nhờ giúp đỡ thay vì mãi đóng vai anh hùng. Nam tính (Masculine) thời đại ngày nay đã dần đồng nghĩa với độc hại (Toxic). Hãy cùng Đàn Ông Sao Hỏa tìm hiểu thực trạng này.
Tại sao phải để tâm đến "Khủng hoảng Nam giới - The Men's Crisis"?
Trong một thế giới đầy rẫy những chuyển biến xã hội, một vấn đề phức tạp và nhạy cảm đang dần trở thành tâm điểm của các cuộc thảo luận: "Khủng hoảng Nam giới" (The Men's Crisis). Đây không phải là một hiện tượng đơn lẻ mà là một cuộc khủng hoảng đa chiều, len lỏi vào mọi ngóc ngách của cuộc sống, từ giáo dục, kinh tế đến sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ xã hội.
Dựa trên những phân tích sâu sắc từ các chuyên gia hàng đầu trong các chia sẻ tại TED & Big Think như Richard V. Reeves, Christine Emba và Fraser Smith, bài viết này sẽ đi sâu vào bản chất của cuộc khủng hoảng, mổ xẻ những nguyên nhân gốc rễ, phơi bày các số liệu và dẫn chứng cụ thể, đồng thời đề xuất một tầm nhìn mới, tích cực hơn cho bản sắc nam giới trong xã hội hiện đại.
1. Bức Tranh Tổng Thể: Từ Những Chỉ Số Báo Động Đến Sự Thiếu Vắng Lên Tiếng
Trong nhiều thập kỷ, những cuộc đấu tranh vì quyền bình đẳng của phụ nữ đã đạt được những thành tựu to lớn, và điều này là hoàn toàn xứng đáng. Tuy nhiên, trong khi chúng ta tập trung vào việc nâng đỡ một giới tính, thì một giới tính khác lại đang âm thầm gặp khó khăn.
Richard V. Reeves, trong cuốn sách "Of Boys and Men," nhấn mạnh rằng việc thừa nhận những thách thức mà nam giới phải đối mặt không có nghĩa là phủ nhận những nỗ lực dành cho phụ nữ, mà là một phần thiết yếu của "sự phát triển chung của con người." Cuộc khủng hoảng này đang diễn ra trên ba mặt trận chính: giáo dục, thị trường lao động và gia đình, và những con số đã nói lên tất cả.
Fraser Smith, một diễn giả về sức khỏe tinh thần, chỉ ra một thực tế đáng sợ: 78% các vụ tự tử ở Mỹ trong những năm gần đây là do nam giới thực hiện, một con số cao gấp ba lần so với nữ giới. Thậm chí, đối với nam thanh niên ở độ tuổi 30, nguyên nhân tử vong có khả năng cao nhất trong hai thập kỷ tới chính là tự tử.
Mặc dù các chiến dịch khuyến khích nam giới "lên tiếng" đã được phát động, nhưng chỉ có một phần ba những người tìm đến các buổi trị liệu tâm lý là nam giới. Điều này cho thấy một sự mâu thuẫn sâu sắc: xã hội vừa khuyến khích nam giới thể hiện sự tổn thương, nhưng đồng thời lại vẫn kỳ vọng họ phải là "người bảo vệ, người sửa chữa và người an ủi."
Sự cô lập và không thể bộc lộ cảm xúc này đã đẩy nam giới vào một vòng luẩn quẩn của nỗi tuyệt vọng.
Cuộc khủng hoảng này cũng được thể hiện qua hiện tượng "cái chết của sự tuyệt vọng" (deaths of despair), một cụm từ mô tả cái chết do tự tử, sử dụng ma túy quá liều hoặc lạm dụng rượu. Đây là những triệu chứng của một "sự bất an rộng lớn hơn," như Richard V. Reeves đã phân tích. Sự bất an này không chỉ đến từ những thất bại cá nhân mà còn từ sự sụp đổ của các chuẩn mực và vai trò truyền thống mà họ đã từng gắn bó.
2. Lĩnh Vực Giáo Dục: Khi Hệ Thống Không Phù Hợp với Nam Giới
Nếu có một lĩnh vực mà cuộc khủng hoảng nam giới thể hiện rõ ràng nhất, thì đó chính là giáo dục. Trong nhiều thập kỷ, chúng ta đã chứng kiến sự vượt trội của nữ giới trong môi trường học đường.
Reeves đưa ra một thống kê gây sốc: tại Mỹ, khoảng cách về số lượng bằng đại học hiện nghiêng về nữ giới lớn hơn cả khoảng cách nghiêng về nam giới vào năm 1972, khi Luật Title IX được ban hành để bình đẳng hóa giáo dục.
Tình trạng này không chỉ giới hạn ở Mỹ; trong 20 quốc gia phát triển kinh tế nhất, nữ giới có khả năng có bằng đại học cao hơn nam giới tới 13%.
Nguyên nhân gốc rễ của sự mất cân bằng này nằm ở một sự thật khoa học ít được biết đến: sự khác biệt về tốc độ phát triển não bộ giữa hai giới.
Não bộ của các bé gái thường phát triển sớm hơn khoảng một năm so với các bé trai, đặc biệt là các khu vực liên quan đến kỹ năng ngôn ngữ, lập kế hoạch và kiểm soát xung động.
Điều này tạo lợi thế cho nữ giới trong một hệ thống giáo dục được thiết kế để đề cao sự tập trung, tính kỷ luật và khả năng làm việc theo nhóm. Các bé trai, với nhịp độ phát triển khác, thường bị coi là "những bé gái bị trục trặc" (defective girls) hoặc những "kẻ gây rối" (troublemakers) thay vì được nhìn nhận như những cá thể có nhịp độ phát triển riêng.
Một yếu tố khác góp phần vào vấn đề này là sự thiếu hụt nghiêm trọng của giáo viên nam. Reeves cho biết tỷ lệ giáo viên nam ở Mỹ chỉ chiếm 23% và con số này đang tiếp tục giảm. Việc thiếu vắng các hình mẫu nam giới tích cực trong môi trường học đường đã khiến nhiều bé trai cảm thấy không được thấu hiểu và không có động lực để phấn đấu.
Để giải quyết vấn đề giáo dục, Reeves và các chuyên gia đề xuất một số giải pháp đột phá và táo bạo:
Đi học muộn hơn một năm: Reeves đề xuất rằng các bé trai nên bắt đầu đi học muộn hơn một năm so với các bé gái. Điều này sẽ giúp các em có thêm thời gian để phát triển các kỹ năng cần thiết trước khi bước vào môi trường học thuật cạnh tranh.
Tuyển dụng thêm giáo viên nam: Cần phải có các chiến dịch công khai và hỗ trợ tài chính để khuyến khích nam giới theo nghề giáo, tương tự như cách đã làm để thu hút nữ giới vào các ngành STEM.
Đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp: Hệ thống giáo dục hiện tại quá tập trung vào con đường đại học, bỏ qua những lợi ích của giáo dục nghề nghiệp và đào tạo kỹ năng. Việc đầu tư mạnh vào lĩnh vực này có thể tạo ra một con đường thay thế và phù hợp hơn cho nhiều nam giới, giúp họ tìm thấy một nghề nghiệp có ý nghĩa.
3. Thị Trường Lao Động: Sự Sụp Đổ Của Một Vai Trò Truyền Thống
Bên cạnh giáo dục, thị trường lao động cũng là một mặt trận khác mà nam giới đang thất thế. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế, từ sản xuất công nghiệp nặng sang nền kinh tế dịch vụ, đã làm suy giảm nghiêm trọng các công việc chân tay đòi hỏi sức mạnh thể chất mà nam giới thường làm.
Thu nhập, tỷ lệ tham gia lực lượng lao động và địa vị xã hội của nam giới, đặc biệt là những người không có bằng đại học, đã giảm sút đáng kể.
Richard V. Reeves chỉ ra rằng hầu hết nam giới Mỹ ngày nay kiếm được ít tiền hơn so với những người cùng tuổi vào năm 1979. Hơn nữa, có tới 9 triệu nam giới trong độ tuổi lao động chính (prime-age men) đã rời khỏi lực lượng lao động.
Trong khi có những nỗ lực đáng kể để đưa phụ nữ vào các ngành STEM, Christine Emba nhấn mạnh rằng lại không có nỗ lực tương tự để khuyến khích nam giới tham gia vào các ngành "HEAL" (y tế, giáo dục, hành chính và ngôn ngữ) – những ngành đang phát triển nhanh nhất.
Sự mất cân bằng này khiến nam giới gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc mới và thích nghi với nền kinh tế dịch vụ.
Sự sụp đổ của các vai trò truyền thống đã để lại một khoảng trống lớn cho nam giới. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập mà còn làm xói mòn bản sắc của họ, khiến nhiều người cảm thấy mất phương hướng và không còn thấy mình có giá trị trong xã hội.
4. Bản Sắc và Sức Khỏe Tinh Thần: Khủng Hoảng Bên Trong
Những khó khăn từ giáo dục và thị trường lao động đã tác động trực tiếp đến bản sắc và sức khỏe tinh thần của nam giới.
Fraser Smith chỉ ra rằng, trong khi nhiều người phụ nữ đã tìm được bản sắc mới trong sự nghiệp, thì nam giới lại đang vật lộn để xác định vai trò của mình. Ông bày tỏ lo ngại rằng các phong trào xã hội, dù rất cần thiết như "Me Too", đôi khi lại tạo ra một nhận thức tiêu cực về nam giới, coi họ là "nguy hiểm" hay "bạo lực", khiến nam giới ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ cho các vấn đề tâm lý.
Sự cô đơn cũng là một vấn đề nghiêm trọng. Richard V. Reeves đề cập đến một "suy thoái tình bạn" (friendship recession) nơi nam giới, đặc biệt là những người trẻ, đang báo cáo có ít bạn bè thân thiết hơn bao giờ hết. Sự cô đơn này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần mà còn có thể dẫn đến những vấn đề về sức khỏe thể chất.
Trong bối cảnh này, những người có ảnh hưởng (influencers) như Jordan Peterson và Andrew Tate đã nổi lên và thu hút một lượng lớn người theo dõi là nam giới. Christine Emba nhận định rằng, một mặt, những "manfluencers" này mang lại những lời khuyên hữu ích và một "kịch bản để sống" cho những người đàn ông thiếu hình mẫu. Họ cung cấp một cảm giác thân thuộc và một lối thoát khỏi sự mất phương hướng.
Mặt khác, một số người trong số họ lại định nghĩa bản sắc nam giới bằng cách chống lại phụ nữ và chủ nghĩa nữ quyền, truyền bá những thông điệp sai lệch và độc hại. Họ biến nỗi sợ hãi và tuyệt vọng của nam giới thành một phong trào đối đầu, gây ra sự chia rẽ xã hội.
5. Hướng Tới Tương Lai: Một Tầm Nhìn Mới Về Nam Giới
Vậy, giải pháp cho cuộc khủng hoảng này là gì? Các chuyên gia đều đồng ý rằng chúng ta không thể quay lại quá khứ hay bắt chước phụ nữ. Thay vào đó, chúng ta cần một tầm nhìn mới, tích cực và đầy hy vọng về bản sắc nam giới.
Theo Christine Emba, những đặc điểm nam tính tích cực bao gồm sức mạnh (không chỉ về thể chất), khả năng tự chủ, trách nhiệm và sự quan tâm đến người khác. Cô lập luận rằng những đặc điểm này, có thể liên quan đến sinh học (ví dụ như testosterone), cần được định hướng một cách "pro-social" - hướng tới sự tốt đẹp của xã hội.
Thay vì coi vấn đề này như một trò chơi "được ăn cả, ngã về không" (zero-sum game), chúng ta cần nhận thức rằng sự tiến bộ của cả hai giới đều có mối liên hệ với nhau. Sự phát triển của nam giới sẽ không kìm hãm sự tiến bộ của phụ nữ, mà ngược lại, sẽ tạo ra một xã hội cân bằng và bền vững hơn.
Để đạt được điều đó, chúng ta cần:
Chấp nhận mọi khía cạnh của bản sắc nam giới: Fraser Smith kêu gọi xã hội hãy chấp nhận cả những đặc điểm truyền thống (cạnh tranh, tự chủ) và những khía cạnh dễ tổn thương (nỗi sợ hãi, cô đơn).
Thay đổi cách trò chuyện: Cần phải có một cuộc đối thoại cởi mở, không phán xét về những khó khăn mà nam giới đang gặp phải. Khuyến khích nam giới nói lên cảm xúc là chưa đủ, chúng ta phải thực sự lắng nghe và công nhận những gì họ đang trải qua.
Tập trung vào giải pháp thực tế: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề, tạo ra các chính sách hỗ trợ gia đình và xây dựng các cộng đồng nơi nam giới có thể tìm thấy sự kết nối và hỗ trợ.
Cuộc khủng hoảng nam giới không phải là một mối đe dọa, mà là một cơ hội để định hình lại các chuẩn mực xã hội và xây dựng một thế giới nơi mọi người, bất kể giới tính, đều có thể phát triển và tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống.
Tư liệu: The disappearance of men | Christine Emba; How to Solve the Education Crisis for Boys and Men - Male inequality, explained by an expert | Richard Reeves; The male identity crisis | Fraser Smith
Hành trình của bạn bắt đầu từ đây
Kết quả khảo sát của tổ chức WIN (Worldwide Independent Network of Market Research) nhân Ngày quốc tế phụ nữ 2022 công bố cho thấy 84% số người Việt Nam tham gia cho rằng đã có sự bình đẳng nam nữ trong công việc (Tuổi trẻ Online). Theo khảo sát này, có tới 93% số người Việt Nam được hỏi cho rằng có sự bình đẳng nam nữ trong gia đình. Đây cũng là tỉ lệ cao nhất trong số 39 quốc gia tham gia vào cuộc điều tra này với hơn 33 ngàn người tham gia. Đó là lý do bạn sẽ ít thấy khủng hoảng nam giới tại Việt Nam.
Nhưng không thấy không có nghĩa là không có. Với tốc độ toàn cầu hóa, mở cửa chào đón nhiều nhà đầu tư về giáo dục, y tế và các ngành công nghiệp, các hệ tư tưởng sẽ có sự giao thoa, đàn áp lẫn nhau. Khi sức khỏe tinh thần không chỉ là vấn đề của riêng phụ nữ, trẻ em, người lớn tuổi, đã đến lúc nam giới được nói về sức khỏe tinh thần và thoải mái trong việc điều trị sức khỏe tinh thần của mình, tránh bị dán nhãn từ xã hội, tạo áp lực để lại những hệ quả đau lòng. Đã đến lúc phái mạnh được chăm sóc tinh thần để vững vàng với vai trò người bảo vệ, sữa chửa và an ủi như xã hội mong đợi.


Bình luận